THÔNG TIN GIAO DỊCH CÁC MÃ HÀNG HÓA

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA SỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNG Tháng giao dịch THỜI GIAN GIAO DỊCH MỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
NHÓM SẢN PHẨM KIM LOẠI
1 Bạc SIE Kim loại COMEX 1,2,3,4,5,6,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 339,471,000 VNĐ
2 Đồng CPE Kim loại COMEX 1,2,3,4,5,6,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 150,876,000 VNĐ
3 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 360,990,000 VNĐ
4 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 69,333,000 VNĐ
5 Chì LME LEDZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 79,647,000 VNĐ
6 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 358,583,400 VNĐ
7 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 94,545,000 VNĐ
8 Niken LME LNIZ Kim loại LME 90 ngày kể từ ngày hợp đồng được niêm yết Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 1:00 (ngày hôm sau) 199,404,000 VNĐ
9 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 90,525,600 VNĐ
10 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 06:25 – 19:00 • Phiên 2: 19:15 – 04:15 (ngày hôm sau) 55,321,200 VNĐ
11 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 39,633,000 VNĐ
NHÓM SẢN PHẨM NĂNG LƯỢNG
12 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6 7:00 – 5:00 (ngày hôm sau) 150,121,620 VNĐ
13 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 7:00 – 5:00 (ngày hôm sau) 110,962,440 VNĐ
14 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 128,244,600 VNĐ
15 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 5:00 – 4:00 (ngày hôm sau) 64,122,300 VNĐ
16 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 5:00 – 4:00 (ngày hôm sau) 160,934,400 VNĐ
17 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 5:00 – 4:00 (ngày hôm sau) 134,531,100 VNĐ
19 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6 07:00 – 05:00 (ngày hôm sau) 22,554,780 VNĐ
20 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 81,908,200 VNĐ
21 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 22,338,600 VNĐ
NHÓM SẢN PHẨM NGUYÊN LIỆU CÔNG NGHIỆP
22 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 09:30 – 11:30 • Phiên 2: 13:30 – 17:00 38,857,000 VNĐ
23 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 1,3,5,7,9,11 Thứ 2 – Thứ 6: 15:00 – 23:30 42,245,280 VNĐ
24 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 3,5,8,10,12 Thứ 2 – Thứ 6: 14:45 – 00:00 (ngày hôm sau) 45,948,600 VNĐ
25 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 3,5,7,10,12 Thứ 2 – Thứ 6: 08:00 – 01:20 (ngày hôm sau) 74,180,700 VNĐ
26 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 15:45 – 00:30 (ngày hôm sau) 47,777,400 VNĐ
27 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 16:15 – 1:30 (ngày hôm sau) 226,314,000 VNĐ
28 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 3,5,7,10 Thứ 2 – Thứ 6: 15:30 – 01:00 (ngày hôm sau) 33,787,080 VNĐ
29 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 13:15 • Phiên 2: 14:30 – 17:00 20,246,000 VNĐ
30 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 12 tháng liên tiếp Thứ 2 – Thứ 6: 06:55 – 17:00 18,859,500 VNĐ
NHÓM SẢN PHẨM NÔNG SẢN
31 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 1,3,5,7,9,10,12 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 62,865,000 VNĐ
32 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 1,3,5,7,8,9,11 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 77,952,600 VNĐ
33 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 1,3,5,7,8,9,11 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau) 15,590,520 VNĐ
34 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 1,3,5,7,9,11 Thứ 2 – Thứ 6 – Phiên 1: 07:00 – 09:00 – Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 22,631,400 VNĐ
35 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 1,3,5,7,8,9,10,12 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 44,005,500 VNĐ
36 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 47,160,180 VNĐ
37 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau) 9,441,180 VNĐ
38 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: Phiên 1: 07:00 – 19:45 Phiên 2: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 53,446,680 VNĐ
39 Ngô ZCE Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6 – Phiên 1: 07:00 – 19:45 – Phiên 1: 20:30 – 01:20 (ngày hôm sau) 38,359,080 VNĐ
40 Ngô mini XC Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: • Phiên 1: 07:00 – 19:45 • Phiên 2: 20:30 – 01:45 (ngày hôm sau) 7,680,960 VNĐ
41 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 79,266,000 VNĐ
42 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 3,5,7,9,12 Thứ 2 – Thứ 6: 05:00 – 04:00 (ngày hôm sau) 87,192,600 VNĐ